CôNG TY TNHH STNK VIệT NAM
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại – Dịch Vụ Nguyên Khôi Việt Nam – CôNG TY TNHH STNK VIệT NAM có địa chỉ tại Thôn Thế Long – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300776094 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
| Mã số ĐTNT | 4300776094 | Ngày cấp | 24-03-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại – Dịch Vụ Nguyên Khôi Việt Nam | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH STNK VIệT NAM | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh | Điện thoại / Fax | 0908685387 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Thế Long – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 464/29 Trưng Nữ Vương – Phường Hoà Thuận Đông – Quận Hải Châu – Đà Nẵng | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300776094 / 24-03-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-03-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/24/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Lương Nguyên Khôi | Địa chỉ chủ sở hữu | 464/29 Trưng Nữ Vương-Phường Hoà Thuận Đông-Quận Hải Châu-Đà Nẵng | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | Loại thuế phải nộp | | ||||
4300776094, Lương Nguyên Khôi
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | In ấn | 18110 | |
| 2 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
| 3 | Sao chép bản ghi các loại | 18200 | |
| 4 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
| 5 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
| 6 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 7 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 8 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 9 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 10 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 11 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
| 12 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 13 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 14 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 16 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 17 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 18 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 19 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 20 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 21 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
| 22 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
| 23 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
| 24 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 47910 | |
| 25 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
| 26 | Quảng cáo | 73100 | |
| 27 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
| 28 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
| 29 | Giáo dục thể thao và giải trí | 85510 | |
| 30 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 85520 | |
| 31 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 85600 | |
| 32 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí | 90000 | |