PVC COMPUTER
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Pvc – PVC COMPUTER có địa chỉ tại Thôn Minh Mỹ – Xã Tịnh Bắc – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300592202 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
Mã số ĐTNT | 4300592202 | Ngày cấp | 09-04-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Pvc | Tên giao dịch | PVC COMPUTER | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh | Điện thoại / Fax | 0935717181 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Minh Mỹ – Xã Tịnh Bắc – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0935717181 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Minh Mỹ – Xã Tịnh Bắc – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300592202 / 09-04-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-04-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/11/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 8 | Tổng số lao động | 8 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-430-435 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Huỳnh Tấn Phát | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Minh Xuân-Xã Tịnh Bắc-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Huỳnh Tấn Phát | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | Loại thuế phải nộp |
|
4300592202, Huỳnh Tấn Phát
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | In ấn | 18110 | |
2 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
3 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
4 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
5 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
6 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
7 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
8 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
10 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
11 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
12 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
13 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4774 | |
14 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 47910 | |
15 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
16 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
17 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
18 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
19 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
20 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |
21 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | 95120 | |
22 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | 95210 |