Công Ty TNHH Một Thành Viên Trường Tín có địa chỉ tại Quốc lộ 24B, thôn Liên Hiệp I – Thị trấn Sơn Tịnh – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300558353 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
| Mã số ĐTNT | 4300558353 | Ngày cấp | 24-11-2010 | Ngày đóng MST | 26-04-2014 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Trường Tín | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh | Điện thoại / Fax | 3671581-0905689170 / 0553671581 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Quốc lộ 24B, thôn Liên Hiệp I – Thị trấn Sơn Tịnh – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 3671581-0905689170 / 0553671581 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Quốc lộ 24B, thôn Liên Hiệp I – Thị trấn Sơn Tịnh – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300558353 / 24-11-2010 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-11-2010 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/26/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Quảng Trọng Nghiệp | Địa chỉ chủ sở hữu | Số: 45-Phường Long Thạnh Mỹ-Quận 9-TP Hồ Chí Minh | ||||
| Tên giám đốc | Quảng Trọng Nghiệp | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300558353, Quảng Trọng Nghiệp
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | In ấn | 18110 | |
| 2 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
| 3 | Sao chép bản ghi các loại | 18200 | |
| 4 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 5 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
| 6 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 7 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 8 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 9 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
| 10 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |