Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Thương Mại Và Dịch Vụ Thanh Hà có địa chỉ tại Xóm 4, thôn Thọ Bắc, Xã Tịnh Thọ, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300843833 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Cập nhật: năm ngoái
Mã số ĐTNT | 4300843833 | Ngày cấp | 08-10-2019 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Thương Mại Và Dịch Vụ Thanh Hà | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Xóm 4, thôn Thọ Bắc, Xã Tịnh Thọ, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300843833 / 08-10-2019 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 08-10-2019 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-10-2019 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/8/2019 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Nguyệt | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp | |
4300843833, Nguyễn Thị Nguyệt
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
2 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
3 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
4 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
5 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
6 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
7 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
8 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
9 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
10 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
11 | Bán buôn gạo | 46310 | |
12 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
13 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
14 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
15 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
16 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
17 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
18 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
19 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
20 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
21 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
22 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
23 | Vận tải đường ống | 49400 | |
24 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
25 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
26 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
27 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
28 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
29 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
30 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
31 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
32 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
33 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |