PHUCMINHTIEN CO,LTD
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Phúc Minh Tiên – PHUCMINHTIEN CO,LTD có địa chỉ tại Đội 3, thôn Thọ Đông. – Xã Tịnh Thọ – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300591512 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
| Mã số ĐTNT | 4300591512 | Ngày cấp | 05-04-2011 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Phúc Minh Tiên | Tên giao dịch | PHUCMINHTIEN CO,LTD | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh | Điện thoại / Fax | 3841439-0905841439 / 0553841439 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Đội 3, thôn Thọ Đông. – Xã Tịnh Thọ – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 3841439-0905841439 / 0553841439 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đội 3, thôn Thọ Đông. – Xã Tịnh Thọ – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300591512 / 05-04-2011 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-05-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/8/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Từ Minh Phúc | Địa chỉ chủ sở hữu | Đội 3, thôn Thọ Đông-Xã Tịnh Thọ-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Từ Minh Phúc | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300591512, Từ Minh Phúc
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
| 3 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 5 | Phá dỡ | 43110 | |
| 6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 7 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 8 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
| 9 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 10 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 11 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 12 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
| 13 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
| 14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 15 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
