Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Song My có địa chỉ tại Thôn Lâm Lộc Nam, Xã Tịnh Hà, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300857018 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
(28/08/2020)
Mã số ĐTNT | 4300857018 | Ngày cấp | 28-08-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Song My | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Lâm Lộc Nam, Xã Tịnh Hà, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300857018 / 28-08-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 28-08-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-08-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/28/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Kim Thoa | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | Loại thuế phải nộp |
4300857018, Nguyễn Thị Kim Thoa
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
2 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
3 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
4 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
5 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
6 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
7 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
8 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
10 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
11 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
12 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
13 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
14 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
15 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
16 | Vận tải đường ống | 49400 | |
17 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
18 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
19 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
20 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
21 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
22 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
23 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
24 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
25 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
26 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 |