Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Dịch Vụ Tpt
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Dịch Vụ Tpt – Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Dịch Vụ Tpt có địa chỉ tại Thôn Thọ Lộc Bắc, Xã Tịnh Hà, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300813476 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300813476 | Ngày cấp | 27-02-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Dịch Vụ Tpt | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Dịch Vụ Tpt | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Thọ Lộc Bắc, Xã Tịnh Hà, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300813476 / 27-02-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 27-02-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-02-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/27/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phạm Văn Hoa | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
4300813476, Phạm Văn Hoa
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
12 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 25991 | |
13 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 25999 | |
14 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
15 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
16 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 26300 | |
17 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
18 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 26510 | |
19 | Sản xuất đồng hồ | 26520 | |
20 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 26600 | |
21 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 26700 | |
22 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 26800 | |
23 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
24 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
25 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
26 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
27 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
28 | Phá dỡ | 43110 | |
29 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
30 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
31 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
32 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
33 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
34 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
35 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
36 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
37 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
38 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
39 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
40 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
41 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
42 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
43 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
44 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
45 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
46 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
47 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
48 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
49 | Bán buôn cao su | 46694 | |
50 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
51 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
52 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
53 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
54 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
55 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
56 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
57 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
58 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
59 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
60 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
61 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
62 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
63 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
64 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
65 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
66 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
67 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
68 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
69 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
70 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
71 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |