Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Chương Thành

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Chương Thành

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Chương Thành – Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Chương Thành có địa chỉ tại Thôn Lâm Lộc Nam, Xã Tịnh Hà, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300802611 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Mã số ĐTNT

4300802611

Ngày cấp 30-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Chương Thành

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Chương Thành

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lâm Lộc Nam, Xã Tịnh Hà, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300802611 / 30-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/30/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Chương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

    4300802611, Nguyễn Văn Chương

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
    2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
    3 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
    4 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
    5 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
    6 Khai thác và thu gom than cứng 05100
    7 Khai thác và thu gom than non 05200
    8 Khai thác dầu thô 06100
    9 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
    10 Khai thác quặng sắt 07100
    11 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
    12 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    13 Khai thác đá 08101
    14 Khai thác cát, sỏi 08102
    15 Khai thác đất sét 08103
    16 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    17 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    18 Khai thác muối 08930
    19 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    22 Thu gom rác thải độc hại 3812
    23 Thu gom rác thải y tế 38121
    24 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
    25 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
    26 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    27 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    28 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    29 Xây dựng công trình công ích 42200
    30 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    31 Phá dỡ 43110
    32 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    33 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    35 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    36 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    37 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    38 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    39 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    41 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    42 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    43 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    44 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    45 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    46 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    47 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    48 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    50 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    51 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    55 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    58 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    60 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    61 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    62 Bán buôn dầu thô 46612
    63 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    64 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    65 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    66 Bán buôn quặng kim loại 46621
    67 Bán buôn sắt, thép 46622
    68 Bán buôn kim loại khác 46623
    69 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    70 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    71 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    72 Bán buôn xi măng 46632
    73 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    74 Bán buôn kính xây dựng 46634
    75 Bán buôn sơn, vécni 46635
    76 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    77 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    78 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    79 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    80 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    81 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    82 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    83 Bán buôn cao su 46694
    84 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    85 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    86 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    87 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    88 Bán buôn tổng hợp 46900
    89 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    90 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
    91 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
    92 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
    93 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
    94 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    95 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    96 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    97 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    98 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    99 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    100 Vận tải đường ống 49400
    101 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
    102 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
    103 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
    104 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
    105 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
    106 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
    107 Vận tải hành khách hàng không 51100
    108 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
    109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    110 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    111 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    112 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    113 Bốc xếp hàng hóa 5224
    114 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    115 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    116 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    117 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    118 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    119 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    120 Khách sạn 55101
    121 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    122 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    123 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    124 Cho thuê xe có động cơ 7710
    125 Cho thuê ôtô 77101
    126 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    127 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    128 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    129 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    130 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    131 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    132 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    133 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    134 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    135 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    136 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    137 Cung ứng lao động tạm thời 78200
    138 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
    139 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
    140 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
    141 Đại lý du lịch 79110
    142 Điều hành tua du lịch 79120
    143 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
    144 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
    145 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
    146 Dịch vụ điều tra 80300
    147 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
    148 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
    149 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
    150 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
    151 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
    152 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
    153 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
    154 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
    155 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
    156 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
    157 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
    158 Dịch vụ đóng gói 82920
    159 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990