Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Mỹ Danh có địa chỉ tại Thôn Hội Đức – Xã Tịnh Hiệp – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300649459 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300649459 | Ngày cấp | 29-03-2012 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Mỹ Danh | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh | Điện thoại / Fax | 0947728574 / 0553690033 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Hội Đức – Xã Tịnh Hiệp – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0552245119 / 0553690033 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Hội Đức – Xã Tịnh Hiệp – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300649459 / 29-03-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 29-03-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | |||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Hoàng Minh Kỳ | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Hội Đức-Xã Tịnh Hiệp-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Hoàng Minh Kỳ | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300649459, Hoàng Minh Kỳ
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
2 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
3 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
4 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
6 | Khai thác gỗ | 02210 | |
7 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
8 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
9 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
10 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
11 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
12 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
13 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
14 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |