Golden Tech Production Service Co., Ltd
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Golden Tech – Golden Tech Production Service Co., Ltd có địa chỉ tại Lô C03-2 Khu công nghiệp Tịnh Phong, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300870562 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic
| Mã số ĐTNT | 4300870562 | Ngày cấp | 16-06-2021 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Golden Tech | Tên giao dịch | Golden Tech Production Service Co., Ltd | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Lô C03-2 Khu công nghiệp Tịnh Phong, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300870562 / 16-06-2021 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 16-06-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-06-2021 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/16/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Trương Văn Quang | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm từ plastic | Loại thuế phải nộp | |||||
4300870562, Trương Văn Quang
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
| 2 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | 11041 | |
| 3 | Sản xuất đồ uống không cồn | 11042 | |
| 4 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
| 5 | Sản xuất bao bì từ plastic | 22201 | |
| 6 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 22209 | |
| 7 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 23100 | |
| 8 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 23910 | |
| 9 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
| 10 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 23930 | |
| 11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 12 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
| 13 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
| 14 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 16 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 17 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 18 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
| 19 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
| 20 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
| 21 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
| 22 | Bán buôn chè | 46325 | |
| 23 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
| 24 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
| 25 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 26 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
| 27 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
| 28 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
| 29 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 30 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
| 31 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
| 32 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
| 33 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
| 34 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
| 35 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
| 36 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
| 37 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
| 38 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
| 39 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 40 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 41 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 42 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 43 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
| 44 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
| 45 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
| 46 | Bán buôn cao su | 46694 | |
| 47 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
| 48 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
| 49 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
| 50 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
| 51 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 52 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
| 53 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
| 54 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
| 55 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
| 56 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
| 57 | Bưu chính | 53100 | |
| 58 | Chuyển phát | 53200 | |
| 59 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 60 | Khách sạn | 55101 | |
| 61 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
| 62 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
| 63 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
| 64 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 65 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
| 66 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
| 67 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
| 68 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
