Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Thế Long

Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Thế Long có địa chỉ tại Thôn Thế Long, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300855109 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

(02/07/2020)

Mã số ĐTNT

4300855109

Ngày cấp 02-07-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Thế Long

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thế Long, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300855109 / 02-07-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-07-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-07-2020
Ngày bắt đầu HĐ 7/2/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Duy Hoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

    4300855109, Trần Duy Hoàn

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    13 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    17 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    18 Đại lý 46101
    19 Môi giới 46102
    20 Đấu giá 46103
    21 Bán buôn thực phẩm 4632
    22 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    23 Bán buôn thủy sản 46322
    24 Bán buôn rau, quả 46323
    25 Bán buôn cà phê 46324
    26 Bán buôn chè 46325
    27 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    28 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    29 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    30 Bán buôn quặng kim loại 46621
    31 Bán buôn sắt, thép 46622
    32 Bán buôn kim loại khác 46623
    33 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    35 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    36 Bán buôn xi măng 46632
    37 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    38 Bán buôn kính xây dựng 46634
    39 Bán buôn sơn, vécni 46635
    40 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    41 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    43 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    44 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    45 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    46 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    47 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    48 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    49 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    50 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    51 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    52 Khách sạn 55101
    53 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    54 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    55 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    56 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    57 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    58 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    59 Xuất bản sách 58110
    60 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    61 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    62 Hoạt động xuất bản khác 58190
    63 Xuất bản phần mềm 58200