Công Ty TNHH Ttk có địa chỉ tại Km 1051 – Quốc lộ 1A, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300868154 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
Mã số ĐTNT | 4300868154 | Ngày cấp | 15-04-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Ttk | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Km 1051 – Quốc lộ 1A, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300868154 / 15-04-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 15-04-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-04-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/15/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phạm Thị Tuyết Lộc | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | Loại thuế phải nộp | |
4300868154, Phạm Thị Tuyết Lộc
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
12 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
13 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
14 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
15 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
16 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
17 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
18 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
19 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
20 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
21 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
22 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
23 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
24 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
25 | Bán buôn gạo | 46310 | |
26 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
27 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
28 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
29 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
30 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
31 | Bán buôn vải | 46411 | |
32 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
33 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
34 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
35 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
36 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
37 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
38 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
39 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
40 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
41 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
42 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
43 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
44 | Bán buôn cao su | 46694 | |
45 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
46 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
47 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
48 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
49 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
50 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
51 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
52 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
53 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
54 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
55 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
56 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
57 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
58 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
59 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
60 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
61 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
62 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
63 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
64 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
65 | Vận tải đường ống | 49400 | |
66 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
67 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
68 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
69 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
70 | Bưu chính | 53100 | |
71 | Chuyển phát | 53200 | |
72 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
73 | Khách sạn | 55101 | |
74 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
75 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
76 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
77 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
78 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
79 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
80 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
81 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
82 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
83 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
84 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
85 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
86 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
87 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
88 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
89 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
90 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
91 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
92 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
93 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
94 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
95 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |