Công Ty TNHH Tư Vấn Kiến Trúc Xây Dựng Và Nội Thất Xuân Thịnh

Công Ty TNHH Tư Vấn Kiến Trúc Xây Dựng Và Nội Thất Xuân Thịnh có địa chỉ tại Thôn Thọ Lộc, Xã Tịnh Hà, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300865812 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Mã số ĐTNT

4300865812

Ngày cấp 05-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Kiến Trúc Xây Dựng Và Nội Thất Xuân Thịnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thọ Lộc, Xã Tịnh Hà, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300865812 / 05-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/5/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tấn Hiển

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

    4300865812, Nguyễn Tấn Hiển

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    2 Trồng rau các loại 01181
    3 Trồng đậu các loại 01182
    4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    5 Trồng cây hàng năm khác 01190
    6 Trồng cây ăn quả 0121
    7 Trồng nho 01211
    8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
    9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
    10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
    11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
    12 Trồng cây ăn quả khác 01219
    13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
    14 Trồng cây điều 01230
    15 Trồng cây hồ tiêu 01240
    16 Trồng cây cao su 01250
    17 Trồng cây cà phê 01260
    18 Trồng cây chè 01270
    19 Chăn nuôi gia cầm 0146
    20 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
    21 Chăn nuôi gà 01462
    22 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
    23 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
    24 Chăn nuôi khác 01490
    25 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
    26 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
    27 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
    28 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
    29 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
    30 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
    31 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    32 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    33 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    34 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    35 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    36 Khai thác gỗ 02210
    37 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    38 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    39 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    40 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    41 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    42 Khai thác đá 08101
    43 Khai thác cát, sỏi 08102
    44 Khai thác đất sét 08103
    45 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    46 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    47 Khai thác muối 08930
    48 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    51 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
    52 Thoát nước 37001
    53 Xử lý nước thải 37002
    54 Thu gom rác thải không độc hại 38110
    55 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    56 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    57 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    58 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    59 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    60 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    61 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    62 Đại lý 46101
    63 Môi giới 46102
    64 Đấu giá 46103
    65 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    66 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    67 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    68 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    69 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    70 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    71 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    72 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    73 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    74 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    75 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    76 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    78 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    79 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    80 Bán buôn xi măng 46632
    81 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    82 Bán buôn kính xây dựng 46634
    83 Bán buôn sơn, vécni 46635
    84 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    85 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    86 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    87 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    88 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    89 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    90 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    91 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    92 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    93 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    94 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    95 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    96 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    97 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    98 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    99 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    100 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    101 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    102 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    103 Vận tải đường ống 49400
    104 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    105 Hoạt động kiến trúc 71101
    106 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    107 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    108 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    109 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    110 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    111 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    112 Quảng cáo 73100
    113 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    114 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    115 Hoạt động nhiếp ảnh 74200