CôNG TY TNHH XD TM HUY TUấN
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Huy Tuấn – CôNG TY TNHH XD TM HUY TUấN có địa chỉ tại Thôn An Bình – Xã Tịnh Đông – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300608290 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
| Mã số ĐTNT | 4300608290 | Ngày cấp | 11-07-2011 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Huy Tuấn | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH XD TM HUY TUấN | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh | Điện thoại / Fax | 0553844456-09828 / 0553844456 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn An Bình – Xã Tịnh Đông – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553844456-09828 / 0553844456 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn An Bình – Xã Tịnh Đông – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300608290 / 11-07-2011 | Cơ quan cấp | Province Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-07-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/11/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 9 | Tổng số lao động | 9 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Đỗ Xuân Vinh | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Đồng Nhơn Nam-Xã Tịnh Đông-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Đỗ Xuân Vinh | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300608290, Đỗ Xuân Vinh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
| 2 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 32900 | |
| 3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 6 | Phá dỡ | 43110 | |
| 7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 11 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 12 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
| 15 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 16 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
| 17 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
