Công Ty TNHH Xây Dựng Và Lắp Đặt Tấn Phú

Tan Phu Installation And Construction Company Limited

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Lắp Đặt Tấn Phú – Tan Phu Installation And Construction Company Limited có địa chỉ tại Đội 18, Thôn Diên Niên, Xã Tịnh Sơn, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300848133 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

(03/01/2020)

Mã số ĐTNT

4300848133

Ngày cấp 03-01-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Lắp Đặt Tấn Phú

Tên giao dịch

Tan Phu Installation And Construction Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đội 18, Thôn Diên Niên, Xã Tịnh Sơn, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300848133 / 03-01-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-01-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-01-2020
Ngày bắt đầu HĐ 1/3/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Tấn Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300848133, Huỳnh Tấn Khánh

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    3 Bảo quản gỗ 16102
    4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    7 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
    8 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
    9 Sản xuất mực in 20222
    10 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    11 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    12 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    13 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    14 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    15 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    16 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    17 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    18 Sản xuất đồng hồ 26520
    19 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    20 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    21 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    22 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    23 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    24 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    25 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    26 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    27 Sản xuất nhạc cụ 32200
    28 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    29 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    32 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    33 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    34 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    35 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    36 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
    37 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
    38 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
    39 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
    40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    41 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    42 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    43 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    44 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    45 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    46 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    47 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    48 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    50 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    51 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    55 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    58 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    60 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    61 Bán buôn quặng kim loại 46621
    62 Bán buôn sắt, thép 46622
    63 Bán buôn kim loại khác 46623
    64 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    66 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    67 Bán buôn xi măng 46632
    68 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    69 Bán buôn kính xây dựng 46634
    70 Bán buôn sơn, vécni 46635
    71 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    72 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    73 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    74 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    75 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    76 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    77 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    78 Bán buôn cao su 46694
    79 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    80 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    81 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    82 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    83 Bán buôn tổng hợp 46900
    84 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    85 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
    86 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
    87 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
    88 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
    89 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    90 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    91 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    92 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    93 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    94 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    95 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    96 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    97 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    98 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    99 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    100 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    101 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    102 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    103 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    104 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    105 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    106 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    107 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    108 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    109 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    110 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    111 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    112 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    113 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    114 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    115 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    116 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
    117 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
    118 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
    119 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
    120 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    121 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    122 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    123 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    124 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    125 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    126 Vận tải đường ống 49400
    127 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
    128 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
    129 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
    130 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
    131 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
    132 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
    133 Vận tải hành khách hàng không 51100
    134 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
    135 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    136 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    137 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    138 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    139 Bốc xếp hàng hóa 5224
    140 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    141 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    142 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    143 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    144 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    145 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    146 Khách sạn 55101
    147 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    148 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    149 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    150 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    151 Hoạt động kiến trúc 71101
    152 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    153 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    154 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    155 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    156 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    157 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    158 Quảng cáo 73100
    159 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    160 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    161 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    162 Cho thuê xe có động cơ 7710
    163 Cho thuê ôtô 77101
    164 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    165 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    166 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    167 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    168 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    169 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    170 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    171 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    172 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    173 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    174 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    175 Cung ứng lao động tạm thời 78200
    176 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
    177 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
    178 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
    179 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
    180 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
    181 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
    182 Dịch vụ đóng gói 82920
    183 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990