Công Ty TNHH Xây Lắp Và Cơ Khí Anh Tuấn có địa chỉ tại Thôn Lâm Lộc Nam – Xã Tịnh Hà – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300731576 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300731576 | Ngày cấp | 21-01-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Lắp Và Cơ Khí Anh Tuấn | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh | Điện thoại / Fax | 0556331693 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Lâm Lộc Nam – Xã Tịnh Hà – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0556331693 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Lâm Lộc Nam – Xã Tịnh Hà – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300731576 / 21-01-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-01-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/21/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Phạm Minh Thạch | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Lâm Lộc Nam-Xã Tịnh Hà-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Phạm Minh Thạch | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300731576, Phạm Minh Thạch
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
3 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
5 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
6 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
8 | Phá dỡ | 43110 | |
9 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
10 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
14 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
15 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
16 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
17 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
18 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
19 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
20 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
21 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
22 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 |