Doanh Nghiệp Tn Phân Phối Và Thương Mại Mỹ Quyên có địa chỉ tại Đội 2, thôn An Hòa, Xã Tịnh Giang, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300863318 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ uống
Mã số ĐTNT | 4300863318 | Ngày cấp | 13-01-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Doanh Nghiệp Tn Phân Phối Và Thương Mại Mỹ Quyên | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đội 2, thôn An Hòa, Xã Tịnh Giang, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300863318 / 13-01-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 13-01-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-01-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/13/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Cao Thi Chung | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn đồ uống | Loại thuế phải nộp |
4300863318, Cao Thi Chung
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
2 | Đại lý | 46101 | |
3 | Môi giới | 46102 | |
4 | Đấu giá | 46103 | |
5 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
6 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
7 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
8 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
9 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
10 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
11 | Bán buôn gạo | 46310 | |
12 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
13 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
14 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
15 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
16 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
17 | Bán buôn chè | 46325 | |
18 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
19 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
20 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
21 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
22 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
23 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
24 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
25 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
26 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
27 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
28 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
29 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
30 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
31 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
32 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 |