Doanh Nghiệp TN Thông Liên có địa chỉ tại Thôn Minh Mỹ – Xã Tịnh Bắc – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300772558 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300772558 | Ngày cấp | 18-01-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Doanh Nghiệp TN Thông Liên | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh | Điện thoại / Fax | 0914121738-098473073 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Minh Mỹ – Xã Tịnh Bắc – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0914121738-098473073 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Minh Mỹ – Xã Tịnh Bắc – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300772558 / 18-01-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-01-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/18/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-755-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Tuyến | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố Phú Bình Đông-Thị trấn Chợ Chùa-Huyện Nghĩa Hành-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
|
4300772558, Nguyễn Văn Tuyến
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
2 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
3 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
4 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
5 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
6 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
7 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
8 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
9 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
10 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
11 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
12 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
13 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
14 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
15 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
16 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
17 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |