Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Lắp Yến Nhi
Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Lắp Yến Nhi – Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Lắp Yến Nhi có địa chỉ tại Xóm II, thôn Thế Long, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300802428 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300802428 | Ngày cấp | 26-06-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Lắp Yến Nhi | Tên giao dịch | Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Lắp Yến Nhi | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Xóm II, thôn Thế Long, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300802428 / 26-06-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 26-06-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-06-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/26/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | ||||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
4300802428, Xã Tịnh Phong
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
3 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
7 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
8 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
9 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
10 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
11 | Bán buôn cao su | 46694 | |
12 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
13 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
14 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
15 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
16 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
17 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
18 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
19 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
20 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
21 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
22 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
23 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
24 | Vận tải đường ống | 49400 |