Hợp tác xã giao thông vận tải Huyện Sơn Tịnh
Hợp Tác Xã Giao Thông Vận Tải Huyện Sơn Tịnh – Hợp tác xã giao thông vận tải Huyện Sơn Tịnh có địa chỉ tại – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300223773 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
| Mã số ĐTNT | 4300223773 | Ngày cấp | 22-09-1998 | Ngày đóng MST | |
|---|
| Tên chính thức | Hợp Tác Xã Giao Thông Vận Tải Huyện Sơn Tịnh | Tên giao dịch | Hợp tác xã giao thông vận tải Huyện Sơn Tịnh |
|---|
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh | Điện thoại / Fax | 842444 / |
|---|
| Địa chỉ trụ sở | – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi |
|---|
| Nơi đăng ký nộp thuế | | Điện thoại / Fax | 842444 / |
|---|
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | – – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi |
|---|
| QĐTL/Ngày cấp | 264 / | C.Q ra quyết định | UBND Sơn Tịnh |
|---|
| GPKD/Ngày cấp | 3470E00023 / 11-06-2004 | Cơ quan cấp | UBND Huyện Sơn tịnh |
|---|
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | | Ngày nhận TK | 03-12-2010 |
|---|
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/25/1997 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 40 | Tổng số lao động | 40 |
|---|
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | | PP tính thuế GTGT | Khoán |
|---|
| Chủ sở hữu | | Địa chỉ chủ sở hữu | – |
|---|
| Tên giám đốc | Lê Bích Hồng | Địa chỉ | |
|---|
| Kế toán trưởng | Bùi Thị Quỳnh Nhung | Địa chỉ | |
|---|
| Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp | - Giá trị gia tăng
- Thu nhập doanh nghiệp
- Môn bài
|
|---|
4300223773, Bùi Thị Quỳnh Nhung
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành |
|---|
| 1 | Vận tải đường bộ khác | | |
Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện
- Đơn vị thành viên
- Đơn vị Trực thuộc
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|
| 1 | 4300223773 | Phạm Quốc Thanh | 76K 1084 |
| 2 | 4300223773 | Phạm Thám | 76K 0297 |
| 3 | 4300223773 | Lê Thị Tám | 76K 0699 |
| 4 | 4300223773 | Phạm Thị Sánh | 76K 1186 |
| 5 | 4300223773 | Nguyễn Tấn Nga | 76K 0367 |
| 6 | 4300223773 | Võ Văn Thanh | 76H 4256 |
| 7 | 4300223773 | Trần Thị Bình | 76K 1375 |
| 8 | 4300223773 | NGuyễn Minh Đồng | 76K 1347 |
| 9 | 4300223773 | Nguyễn Văn Thu | 76K 1118 |
| 10 | 4300223773 | Nguyễn Văn | 76K 1275 |
| 11 | 4300223773 | Bùi Đức Tiên | 76K 0653 |
| 12 | 4300223773 | Phạm Thị Hạnh | 76K 0473 |
| 13 | 4300223773 | Trương Thị Yến Tuyết | 76K 1677 |
| 14 | 4300223773 | Võ Thanh Tùng | 76K 1486 |
| 15 | 4300223773 | Phạm Viết Hoài | 76K 1690 |
| 16 | 4300223773 | Trương Tấn Hoàng | 76K 1527 |
| 17 | 4300223773 | Lương Hồng Sơn | 76K 1717 |
| 18 | 4300223773 | Trần Văn Bảnh | 76K 0429 |
| 19 | 4300223773 | Nguyễn Tấn Cúc | 76K 0187 |
| 20 | 4300223773 | Lê Thị Dung | 76K 1765 |
| 21 | 4300223773 | Bùi Thị Hồng Thái | 76K 0672 |
| 22 | 4300223773 | Hồ Thị Minh Tâm | 76K 1538 |
| 23 | 4300223773 | Phạm Tài Khiêm | 76K 7925 |
| 24 | 4300223773 | NGuyễn Văn Hường | 76K 7910 |
| 25 | 4300223773 | Dương Phương | 76K 1665 |
| 26 | 4300223773 | Trần Thị Sỹ | 76K 1593 |
| 27 | 4300223773 | Vương Trung Thiệp | 76K 8255 |
| 28 | 4300223773 | Nguyễn Đức Cường | 76K 7280 |
| 29 | 4300223773 | Nguyễn Thị Tuyết Sương | 76K 1544 |
| 30 | 4300223773 | Châu Văn á | 76K 0763 |
| 31 | 4300223773 | Nguyễn Bảy | null |
| 32 | 4300223773 | Đỗ Đình Tấn | 76K 1588 |
| 33 | 4300223773 | Lê Thị ánh Hồng | 76K 2239 |
| 34 | 4300223773 | Huỳnh Thị Hường | 76K 1416 |
| 35 | 4300223773 | Lương Hữu Tiến | 76K 0788 |
| 36 | 4300223773 | Trần Đình Qui | 76K 2447 |
| 37 | 4300223773 | Nguyễn Phúc Khải | 76K 1443 |
| 38 | 4300223773 | Mai Thị Kiều Ngôn | 76K 0384 |
| 39 | 4300223773 | Phan Quang Hào | 76K 1236 |
| 40 | 4300223773 | Phạm Hồng Nga | 76K 0031 |
| 41 | 4300223773 | Lương Ngọc Anh | 76K 1575 |
| 42 | 4300223773 | Chế Văn Cấp | 76K 1887 |
| 43 | 4300223773 | Nguyễn Đắc Cường | 76K 0504 |
| 44 | 4300223773 | Nguyễn Văn Hảo | 76K 1511 |
| 45 | 4300223773 | Bùi Lương Ngoạn | 76H 0464 |
| 46 | 4300223773 | Huỳnh Lập | 76K 1148 |
| 47 | 4300223773 | Nguyễn Hà Tĩnh | 76K 1704 |
| 48 | 4300223773 | Võ Chiêu Hiền | 76T 0068 |
| 49 | 4300223773 | Phan Thị Thanh Thúy | 76K 1014 |
| 50 | 4300223773 | Từ Văn Đồng | 76K 1094 |
| 51 | 4300223773 | Huỳnh Ngọc Tín | 76K 1878 |
| 52 | 4300223773 | Phạm Ngọc Dương | 76K 0602 |
| 53 | 4300223773 | Lê Văn Lang | 76K 0312 |
| 54 | 4300223773 | Đặng Thị Thủy | 76K 0457 |
| 55 | 4300223773 | Trương Quang Ba | 76K 0138 |
| 56 | 4300223773 | Từ Thị Thảo | 76K 0128 |
| 57 | 4300223773 | Nguyễn Bạo | 76K 0369 |
| 58 | 4300223773 | Lê Thị Liễu | 76K 1922 |
| 59 | 4300223773 | Lê Đức Châu | 76K 4002 |
| 60 | 4300223773 | Phạm Thị Tuyết Nhung | 76K 1173 |
| 61 | 4300223773 | Võ Đình Cường | 76H 0340 |
| 62 | 4300223773 | Trần Quang Hoanh | 76K 0934 |
| 63 | 4300223773 | Nguyễn Thanh Minh | 76K 0288 |
| 64 | 4300223773 | Lê An | 76K 0676 |
| 65 | 4300223773 | Châu Hồng Sơn | 76K 1038 |
| 66 | 4300223773 | Nguyễn Văn Tiến | 76K 9415 |
| 67 | 4300223773 | Huỳnh Văn Ngoan | 76K 0909 |
| 68 | 4300223773 | Đoàn Trọng Tuyền | 76K 4959 |
| 69 | 4300223773 | Nguyễn Phú Lộc | 76H 0501 |
| 70 | 4300223773 | Nguyễn Thị Chí Thành | 76K 1366 |
| 71 | 4300223773 | Nguyễn Thị Túy Phương | 76K 0603 |
| 72 | 4300223773 | Võ Tấn Tuấn | 76K 0979 |
| 73 | 4300223773 | Bùi Trọng Đình | 76K 0555 |
| 74 | 4300223773 | Lương Chí Đông | 76K 1095 |
| 75 | 4300223773 | Nguyễn Tấn Phương | 76K 5167 |
| 76 | 4300223773 | Phạm Thanh Bình | 76K 1438 |
| 77 | 4300223773 | Đặng Thao | 76K 1270 |
| 78 | 4300223773 | Nguyễn Xuân Chánh | 76K 3300 |
| 79 | 4300223773 | Đỗ Phước | 76K 1857 |
| 80 | 4300223773 | Lâm Thị Vân | 76K 4689 |
| 81 | 4300223773 | Dương Thanh Định | 76K 3234 |
| 82 | 4300223773 | Võ Khắc Quy | 76K 0610 |
| 83 | 4300223773 | Phạm Ngọc Giáo | 76K 1259 |
| 84 | 4300223773 | Phạm Thị Minh Hiếu | 76K 1880 |
| 85 | 4300223773 | Nguyễn Thị Thu Sương | 76K 0766 |
| 86 | 4300223773 | Trần Thị Nụ | 76K 1466 |
| 87 | 4300223773 | NGuyễn Thị Dũng | 76K4087 |
| 88 | 4300223773 | Trương Thị Băng Tuyết | 76K 5403 |
| 89 | 4300223773 | Đỗ Phồng | 76K 8194 |
| 90 | 4300223773 | NGuyễn Tư Nguyên | 76K 7481 |
| 91 | 4300223773 | Huỳnh Long Hải | 76K 9366 |
| 92 | 4300223773 | Trương Đình Cả | 76K 5878 |
| 93 | 4300223773 | Nguyễn thị Cát Duyên | 76K 7286 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|
| 1 | 4300223773 | Phạm Quốc Thanh | 76K 1084 |
| 2 | 4300223773 | Phạm Thám | 76K 0297 |
| 3 | 4300223773 | Lê Thị Tám | 76K 0699 |
| 4 | 4300223773 | Phạm Thị Sánh | 76K 1186 |
| 5 | 4300223773 | Nguyễn Tấn Nga | 76K 0367 |
| 6 | 4300223773 | Võ Văn Thanh | 76H 4256 |
| 7 | 4300223773 | Trần Thị Bình | 76K 1375 |
| 8 | 4300223773 | NGuyễn Minh Đồng | 76K 1347 |
| 9 | 4300223773 | Nguyễn Văn Thu | 76K 1118 |
| 10 | 4300223773 | Nguyễn Văn | 76K 1275 |
| 11 | 4300223773 | Bùi Đức Tiên | 76K 0653 |
| 12 | 4300223773 | Phạm Thị Hạnh | 76K 0473 |
| 13 | 4300223773 | Trương Thị Yến Tuyết | 76K 1677 |
| 14 | 4300223773 | Võ Thanh Tùng | 76K 1486 |
| 15 | 4300223773 | Phạm Viết Hoài | 76K 1690 |
| 16 | 4300223773 | Trương Tấn Hoàng | 76K 1527 |
| 17 | 4300223773 | Lương Hồng Sơn | 76K 1717 |
| 18 | 4300223773 | Trần Văn Bảnh | 76K 0429 |
| 19 | 4300223773 | Nguyễn Tấn Cúc | 76K 0187 |
| 20 | 4300223773 | Lê Thị Dung | 76K 1765 |
| 21 | 4300223773 | Bùi Thị Hồng Thái | 76K 0672 |
| 22 | 4300223773 | Hồ Thị Minh Tâm | 76K 1538 |
| 23 | 4300223773 | Phạm Tài Khiêm | 76K 7925 |
| 24 | 4300223773 | NGuyễn Văn Hường | 76K 7910 |
| 25 | 4300223773 | Dương Phương | 76K 1665 |
| 26 | 4300223773 | Trần Thị Sỹ | 76K 1593 |
| 27 | 4300223773 | Vương Trung Thiệp | 76K 8255 |
| 28 | 4300223773 | Nguyễn Đức Cường | 76K 7280 |
| 29 | 4300223773 | Nguyễn Thị Tuyết Sương | 76K 1544 |
| 30 | 4300223773 | Châu Văn á | 76K 0763 |
| 31 | 4300223773 | Nguyễn Bảy | null |
| 32 | 4300223773 | Đỗ Đình Tấn | 76K 1588 |
| 33 | 4300223773 | Lê Thị ánh Hồng | 76K 2239 |
| 34 | 4300223773 | Huỳnh Thị Hường | 76K 1416 |
| 35 | 4300223773 | Lương Hữu Tiến | 76K 0788 |
| 36 | 4300223773 | Trần Đình Qui | 76K 2447 |
| 37 | 4300223773 | Nguyễn Phúc Khải | 76K 1443 |
| 38 | 4300223773 | Mai Thị Kiều Ngôn | 76K 0384 |
| 39 | 4300223773 | Phan Quang Hào | 76K 1236 |
| 40 | 4300223773 | Phạm Hồng Nga | 76K 0031 |
| 41 | 4300223773 | Lương Ngọc Anh | 76K 1575 |
| 42 | 4300223773 | Chế Văn Cấp | 76K 1887 |
| 43 | 4300223773 | Nguyễn Đắc Cường | 76K 0504 |
| 44 | 4300223773 | Nguyễn Văn Hảo | 76K 1511 |
| 45 | 4300223773 | Bùi Lương Ngoạn | 76H 0464 |
| 46 | 4300223773 | Huỳnh Lập | 76K 1148 |
| 47 | 4300223773 | Nguyễn Hà Tĩnh | 76K 1704 |
| 48 | 4300223773 | Võ Chiêu Hiền | 76T 0068 |
| 49 | 4300223773 | Phan Thị Thanh Thúy | 76K 1014 |
| 50 | 4300223773 | Từ Văn Đồng | 76K 1094 |
| 51 | 4300223773 | Huỳnh Ngọc Tín | 76K 1878 |
| 52 | 4300223773 | Phạm Ngọc Dương | 76K 0602 |
| 53 | 4300223773 | Lê Văn Lang | 76K 0312 |
| 54 | 4300223773 | Đặng Thị Thủy | 76K 0457 |
| 55 | 4300223773 | Trương Quang Ba | 76K 0138 |
| 56 | 4300223773 | Từ Thị Thảo | 76K 0128 |
| 57 | 4300223773 | Nguyễn Bạo | 76K 0369 |
| 58 | 4300223773 | Lê Thị Liễu | 76K 1922 |
| 59 | 4300223773 | Lê Đức Châu | 76K 4002 |
| 60 | 4300223773 | Phạm Thị Tuyết Nhung | 76K 1173 |
| 61 | 4300223773 | Võ Đình Cường | 76H 0340 |
| 62 | 4300223773 | Trần Quang Hoanh | 76K 0934 |
| 63 | 4300223773 | Nguyễn Thanh Minh | 76K 0288 |
| 64 | 4300223773 | Lê An | 76K 0676 |
| 65 | 4300223773 | Châu Hồng Sơn | 76K 1038 |
| 66 | 4300223773 | Nguyễn Văn Tiến | 76K 9415 |
| 67 | 4300223773 | Huỳnh Văn Ngoan | 76K 0909 |
| 68 | 4300223773 | Đoàn Trọng Tuyền | 76K 4959 |
| 69 | 4300223773 | Nguyễn Phú Lộc | 76H 0501 |
| 70 | 4300223773 | Nguyễn Thị Chí Thành | 76K 1366 |
| 71 | 4300223773 | Nguyễn Thị Túy Phương | 76K 0603 |
| 72 | 4300223773 | Võ Tấn Tuấn | 76K 0979 |
| 73 | 4300223773 | Bùi Trọng Đình | 76K 0555 |
| 74 | 4300223773 | Lương Chí Đông | 76K 1095 |
| 75 | 4300223773 | Nguyễn Tấn Phương | 76K 5167 |
| 76 | 4300223773 | Phạm Thanh Bình | 76K 1438 |
| 77 | 4300223773 | Đặng Thao | 76K 1270 |
| 78 | 4300223773 | Nguyễn Xuân Chánh | 76K 3300 |
| 79 | 4300223773 | Đỗ Phước | 76K 1857 |
| 80 | 4300223773 | Lâm Thị Vân | 76K 4689 |
| 81 | 4300223773 | Dương Thanh Định | 76K 3234 |
| 82 | 4300223773 | Võ Khắc Quy | 76K 0610 |
| 83 | 4300223773 | Phạm Ngọc Giáo | 76K 1259 |
| 84 | 4300223773 | Phạm Thị Minh Hiếu | 76K 1880 |
| 85 | 4300223773 | Nguyễn Thị Thu Sương | 76K 0766 |
| 86 | 4300223773 | Trần Thị Nụ | 76K 1466 |
| 87 | 4300223773 | NGuyễn Thị Dũng | 76K4087 |
| 88 | 4300223773 | Trương Thị Băng Tuyết | 76K 5403 |
| 89 | 4300223773 | Đỗ Phồng | 76K 8194 |
| 90 | 4300223773 | NGuyễn Tư Nguyên | 76K 7481 |
| 91 | 4300223773 | Huỳnh Long Hải | 76K 9366 |
| 92 | 4300223773 | Trương Đình Cả | 76K 5878 |
| 93 | 4300223773 | Nguyễn thị Cát Duyên | 76K 7286 |