Công Ty TNHH Một Thành Viên Tây Đại Sơn

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tây Đại Sơn

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tây Đại Sơn – Công Ty TNHH Một Thành Viên Tây Đại Sơn có địa chỉ tại Đội 7, Thôn Trà Kem, Xã Trà Xinh, Huyện Tây Trà, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300815730 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Mã số ĐTNT

4300815730

Ngày cấp 12-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tây Đại Sơn

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tây Đại Sơn

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đội 7, Thôn Trà Kem, Xã Trà Xinh, Huyện Tây Trà, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300815730 / 12-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/12/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Trung Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp

    4300815730, Phạm Trung Dũng

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
    2 Trồng cây mía 01140
    3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    4 Trồng rau các loại 01181
    5 Trồng đậu các loại 01182
    6 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    7 Trồng cây hàng năm khác 01190
    8 Trồng cây ăn quả 0121
    9 Trồng nho 01211
    10 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
    11 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
    12 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
    13 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
    14 Trồng cây ăn quả khác 01219
    15 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
    16 Trồng cây điều 01230
    17 Trồng cây hồ tiêu 01240
    18 Trồng cây cao su 01250
    19 Trồng cây cà phê 01260
    20 Trồng cây chè 01270
    21 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
    22 Trồng cây gia vị 01281
    23 Trồng cây dược liệu 01282
    24 Trồng cây lâu năm khác 01290
    25 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
    26 Chăn nuôi trâu, bò 01410
    27 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
    28 Chăn nuôi dê, cừu 01440
    29 Chăn nuôi lợn 01450
    30 Chăn nuôi gia cầm 0146
    31 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
    32 Chăn nuôi gà 01462
    33 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
    34 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
    35 Chăn nuôi khác 01490
    36 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
    37 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
    38 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
    39 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
    40 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
    41 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
    42 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    43 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    44 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    45 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    46 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    47 Khai thác gỗ 02210
    48 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    49 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    50 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    51 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    52 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    53 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    54 Bảo quản gỗ 16102
    55 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    56 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    57 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    58 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    59 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    60 Bán buôn hoa và cây 46202
    61 Bán buôn động vật sống 46203
    62 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    63 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    64 Bán buôn gạo 46310
    65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    66 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    67 Bán buôn xi măng 46632
    68 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    69 Bán buôn kính xây dựng 46634
    70 Bán buôn sơn, vécni 46635
    71 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    72 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    73 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    74 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    75 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    76 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    77 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    78 Bán buôn cao su 46694
    79 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    80 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    81 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    82 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    83 Bán buôn tổng hợp 46900
    84 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110