Doanh Nghiệp TN Xây Dựng Công Trình Thuận Phát có địa chỉ tại Thôn Trà Ong – Xã Trà Quân – Huyện Tây Trà – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300710600 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tây Trà
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
| Mã số ĐTNT | 4300710600 | Ngày cấp | 28-03-2013 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Doanh Nghiệp TN Xây Dựng Công Trình Thuận Phát | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tây Trà | Điện thoại / Fax | 01238706844 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Trà Ong – Xã Trà Quân – Huyện Tây Trà – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 01238706844 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Trà Ong – Xã Trà Quân – Huyện Tây Trà – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300710600 / 28-03-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-03-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/28/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-755-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Đào Văn Thu | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
| Tên giám đốc | Đào Văn Thu | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300710600, Đào Văn Thu
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 6 | Phá dỡ | 43110 | |
| 7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 9 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 10 | Bán buôn gạo | 46310 | |
| 11 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 12 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 14 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 15 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 16 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 17 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |