Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Công Nghệ Trường An

Truong An Technology Trading And Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Công Nghệ Trường An – Truong An Technology Trading And Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại 623 Trà Bồng Khởi Nghĩa, Thị Trấn Trà Xuân, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300856381 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

(10/08/2020)

Mã số ĐTNT

4300856381

Ngày cấp 10-08-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Công Nghệ Trường An

Tên giao dịch

Truong An Technology Trading And Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

623 Trà Bồng Khởi Nghĩa, Thị Trấn Trà Xuân, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300856381 / 10-08-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-08-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-08-2020
Ngày bắt đầu HĐ 8/10/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300856381, Nguyễn Văn Thường

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
    2 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
    3 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
    4 Sản xuất pin và ắc quy 27200
    5 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
    6 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
    7 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
    8 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
    9 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
    10 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
    11 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
    12 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
    13 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
    14 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
    15 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
    16 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
    17 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
    18 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
    19 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
    20 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
    21 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
    22 Sản xuất máy luyện kim 28230
    23 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
    24 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
    25 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
    26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    28 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    29 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    30 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    31 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    32 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
    33 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
    34 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
    35 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
    36 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
    37 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
    38 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
    39 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
    40 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    41 Đại lý 46101
    42 Môi giới 46102
    43 Đấu giá 46103
    44 Bán buôn thực phẩm 4632
    45 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    46 Bán buôn thủy sản 46322
    47 Bán buôn rau, quả 46323
    48 Bán buôn cà phê 46324
    49 Bán buôn chè 46325
    50 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    51 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    52 Bán buôn đồ uống 4633
    53 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    54 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    55 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    56 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    57 Bán buôn vải 46411
    58 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    59 Bán buôn hàng may mặc 46413
    60 Bán buôn giày dép 46414
    61 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    62 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    63 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    64 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    65 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    66 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    67 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    68 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    69 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    70 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    71 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    72 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    76 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    79 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    81 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    82 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    83 Bán buôn xi măng 46632
    84 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    85 Bán buôn kính xây dựng 46634
    86 Bán buôn sơn, vécni 46635
    87 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    88 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    89 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    90 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    91 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    92 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    93 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    94 Bán buôn cao su 46694
    95 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    96 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    97 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    98 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    99 Bán buôn tổng hợp 46900
    100 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    101 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
    102 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
    103 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
    104 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
    105 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    106 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    107 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    108 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    109 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    110 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    111 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    112 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    113 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    114 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    115 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
    116 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
    117 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
    118 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
    119 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    120 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    121 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    122 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    123 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    124 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    125 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    126 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    127 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    128 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
    129 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
    130 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
    131 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
    132 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
    133 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
    134 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
    135 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
    136 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    137 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    138 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    139 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    140 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    141 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    142 Vận tải đường ống 49400
    143 Hoạt động viễn thông khác 6190
    144 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
    145 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
    146 Lập trình máy vi tính 62010
    147 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
    148 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
    149 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
    150 Cổng thông tin 63120
    151 Hoạt động thông tấn 63210
    152 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
    153 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
    154 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
    155 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
    156 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
    157 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
    158 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
    159 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
    160 Bảo hiểm nhân thọ 65110