Cnc Mien Trung Veterinary Joint Stock Company
Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Cnc Miền Trung – Cnc Mien Trung Veterinary Joint Stock Company có địa chỉ tại Cụm công nghiệp thị trấn Trà Xuân, Thị Trấn Trà Xuân, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300809208 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi khác
Mã số ĐTNT | 4300809208 | Ngày cấp | 05-12-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Cnc Miền Trung | Tên giao dịch | Cnc Mien Trung Veterinary Joint Stock Company | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Cụm công nghiệp thị trấn Trà Xuân, Thị Trấn Trà Xuân, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300809208 / 05-12-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 05-12-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-12-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/5/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Phúc Tín | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Chăn nuôi khác | Loại thuế phải nộp | |
4300809208, Nguyễn Phúc Tín
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng rau các loại | 01181 | |
3 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
4 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
5 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
6 | Trồng cây ăn quả | 0121 | |
7 | Trồng nho | 01211 | |
8 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 01212 | |
9 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 01213 | |
10 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 01214 | |
11 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 01215 | |
12 | Trồng cây ăn quả khác | 01219 | |
13 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 01220 | |
14 | Trồng cây điều | 01230 | |
15 | Trồng cây hồ tiêu | 01240 | |
16 | Trồng cây cao su | 01250 | |
17 | Trồng cây cà phê | 01260 | |
18 | Trồng cây chè | 01270 | |
19 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 | |
20 | Trồng cây gia vị | 01281 | |
21 | Trồng cây dược liệu | 01282 | |
22 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
23 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
24 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
25 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 01420 | |
26 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
27 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
28 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
29 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 01461 | |
30 | Chăn nuôi gà | 01462 | |
31 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 01463 | |
32 | Chăn nuôi gia cầm khác | 01469 | |
33 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
34 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
35 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
36 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
37 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
38 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01640 | |
39 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 01700 | |
40 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
41 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
42 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
43 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
44 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
45 | Khai thác gỗ | 02210 | |
46 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
47 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
48 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
49 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
50 | Khai thác thuỷ sản nội địa | 0312 | |
51 | Khai thác thuỷ sản nước lợ | 03121 | |
52 | Khai thác thuỷ sản nước ngọt | 03122 | |
53 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 03210 | |
54 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
55 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 03221 | |
56 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 03222 | |
57 | Sản xuất giống thuỷ sản | 03230 | |
58 | Khai thác và thu gom than cứng | 05100 | |
59 | Khai thác và thu gom than non | 05200 | |
60 | Khai thác dầu thô | 06100 | |
61 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 06200 | |
62 | Khai thác quặng sắt | 07100 | |
63 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 07210 | |
64 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 | |
65 | Chế biến và đóng hộp thịt | 10101 | |
66 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 10109 | |
67 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
68 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 10301 | |
69 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 10309 | |
70 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
71 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 16101 | |
72 | Bảo quản gỗ | 16102 | |
73 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
74 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
75 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
76 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
77 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 16291 | |
78 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 16292 | |
79 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
80 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 2013 | |
81 | Sản xuất plastic nguyên sinh | 20131 | |
82 | Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 20132 | |
83 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp | 20210 | |
84 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
85 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
86 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
87 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
88 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
89 | Phá dỡ | 43110 | |
90 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
91 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
92 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
93 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
94 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
95 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
96 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
97 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
98 | Bán buôn gạo | 46310 | |
99 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
100 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
101 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
102 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
103 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
104 | Bán buôn chè | 46325 | |
105 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
106 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
107 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
108 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
109 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
110 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
111 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
112 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
113 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
114 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
115 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
116 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
117 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
118 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
119 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
120 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
121 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
122 | Vận tải đường ống | 49400 | |
123 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
124 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
125 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
126 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
127 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
128 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
129 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
130 | Hoạt động thú y | 75000 | |
131 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
132 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
133 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
134 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
135 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
136 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
137 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
138 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
139 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
140 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
141 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
142 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
143 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
144 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |