Công Ty CP Trường Sơn có địa chỉ tại Thôn Bình Đông – Xã Trà Bình – Huyện Trà Bồng – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300480227 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trà Bồng
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
| Mã số ĐTNT | 4300480227 | Ngày cấp | 08-09-2009 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty CP Trường Sơn | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Trà Bồng | Điện thoại / Fax | 055.6288291-09746341 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Bình Đông – Xã Trà Bình – Huyện Trà Bồng – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055.6288291-09746341 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Bình Đông – Xã Trà Bình – Huyện Trà Bồng – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300480227 / 10-09-2009 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-09-2009 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/11/2009 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-220-223 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Như Hồng | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 18-Phường Nghĩa Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Thị Như Hồng | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300480227, Nguyễn Thị Như Hồng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 3 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
| 4 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
| 5 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 6 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
| 7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 8 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 9 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 11 | Phá dỡ | 43110 | |
| 12 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 13 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 14 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 15 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 16 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 17 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 18 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |