Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Cao Nguyên Phát

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Cao Nguyên Phát có địa chỉ tại Thôn Vàng, Xã Trà Tây, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300852700 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

(07/05/2020)

Mã số ĐTNT

4300852700

Ngày cấp 07-05-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Cao Nguyên Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Vàng, Xã Trà Tây, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300852700 / 07-05-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-05-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-05-2020
Ngày bắt đầu HĐ 5/7/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Văn Cao

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300852700, Lê Văn Cao

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng cây ăn quả 0121
    2 Trồng nho 01211
    3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
    4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
    5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
    6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
    7 Trồng cây ăn quả khác 01219
    8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
    9 Trồng cây điều 01230
    10 Trồng cây hồ tiêu 01240
    11 Trồng cây cao su 01250
    12 Trồng cây cà phê 01260
    13 Trồng cây chè 01270
    14 Chăn nuôi gia cầm 0146
    15 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
    16 Chăn nuôi gà 01462
    17 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
    18 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
    19 Chăn nuôi khác 01490
    20 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
    21 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
    22 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
    23 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
    24 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
    25 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
    26 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    27 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    28 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    29 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    30 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    31 Khai thác gỗ 02210
    32 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    33 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    34 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    35 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    36 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    37 Khai thác đá 08101
    38 Khai thác cát, sỏi 08102
    39 Khai thác đất sét 08103
    40 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    41 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    42 Khai thác muối 08930
    43 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    47 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    48 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    49 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    50 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    51 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    52 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    53 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    54 Bán buôn hoa và cây 46202
    55 Bán buôn động vật sống 46203
    56 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    57 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    58 Bán buôn gạo 46310
    59 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    60 Bán buôn quặng kim loại 46621
    61 Bán buôn sắt, thép 46622
    62 Bán buôn kim loại khác 46623
    63 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    64 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    65 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    66 Bán buôn xi măng 46632
    67 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    68 Bán buôn kính xây dựng 46634
    69 Bán buôn sơn, vécni 46635
    70 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    71 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    72 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    73 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    74 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    75 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    76 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    77 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    78 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    79 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    80 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    81 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    82 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    83 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    84 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    85 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    86 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    87 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    88 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    89 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    90 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    91 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    92 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    93 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    94 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    95 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    96 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    97 Vận tải đường ống 49400
    98 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    99 Hoạt động kiến trúc 71101
    100 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    101 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    102 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    103 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    104 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    105 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    106 Quảng cáo 73100
    107 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    108 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    109 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    110 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    111 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    112 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    113 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    114 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    115 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    116 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    117 Cung ứng lao động tạm thời 78200