Công Ty TNHH Một Thành Viên Đại Cát Trung có địa chỉ tại Tổ dân phố 6 – Thị trấn Trà Xuân – Huyện Trà Bồng – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300579917 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trà Bồng
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
| Mã số ĐTNT | 4300579917 | Ngày cấp | 18-02-2011 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Đại Cát Trung | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Trà Bồng | Điện thoại / Fax | 0553500787 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 6 – Thị trấn Trà Xuân – Huyện Trà Bồng – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553500787 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố 6 – Thị trấn Trà Xuân – Huyện Trà Bồng – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300579917 / 18-02-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 29-08-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 2/18/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Liên | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố 2-Thị trấn Trà Xuân-Huyện Trà Bồng-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Thị Liên | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Võ Thị Ngọc Loan | Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300579917, Võ Thị Ngọc Loan
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
| 2 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 3 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 4 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 5 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 6 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
| 7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 8 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 9 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 11 | Phá dỡ | 43110 | |
| 12 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 13 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 14 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 15 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 16 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 17 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 18 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 19 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
| 20 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 21 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 22 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 23 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 24 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 25 | Quảng cáo | 73100 | |
| 26 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 27 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 28 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
| 29 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | 93110 | |
| 30 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề | 93210 | |
