Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Xây Dựng Duy Kỳ

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Xây Dựng Duy Kỳ có địa chỉ tại Khu dân cư 9, thôn Bình Trung, Xã Trà Bình, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300851048 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

(16/03/2020)

Mã số ĐTNT

4300851048

Ngày cấp 16-03-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Xây Dựng Duy Kỳ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu dân cư 9, thôn Bình Trung, Xã Trà Bình, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300851048 / 16-03-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-03-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-03-2020
Ngày bắt đầu HĐ 3/16/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Tuyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

    4300851048, Nguyễn Thị Tuyền

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    6 Khai thác gỗ 02210
    7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    13 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    18 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    19 Bán buôn hoa và cây 46202
    20 Bán buôn động vật sống 46203
    21 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    23 Bán buôn gạo 46310
    24 Bán buôn thực phẩm 4632
    25 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    26 Bán buôn thủy sản 46322
    27 Bán buôn rau, quả 46323
    28 Bán buôn cà phê 46324
    29 Bán buôn chè 46325
    30 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    31 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    33 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    34 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    35 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    36 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    37 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    38 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    39 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    40 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    42 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    43 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    47 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    50 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    53 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    54 Bán buôn xi măng 46632
    55 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    56 Bán buôn kính xây dựng 46634
    57 Bán buôn sơn, vécni 46635
    58 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    59 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    61 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    62 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    63 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    64 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    65 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    66 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    67 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    68 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    69 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    70 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    71 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    72 Hoạt động kiến trúc 71101
    73 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    74 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    75 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    76 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    77 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    78 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    79 Quảng cáo 73100
    80 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    81 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    82 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    83 Cho thuê xe có động cơ 7710
    84 Cho thuê ôtô 77101
    85 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    86 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    87 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    88 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290