Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Nông Nghiệp Tín Phát

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Nông Nghiệp Tín Phát

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Nông Nghiệp Tín Phát – Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Nông Nghiệp Tín Phát có địa chỉ tại Thôn 3, Xã Trà Thủy, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300811888 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Mã số ĐTNT

4300811888

Ngày cấp 12-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Nông Nghiệp Tín Phát

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Nông Nghiệp Tín Phát

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 3, Xã Trà Thủy, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300811888 / 12-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/12/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Tỉnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

    4300811888, Nguyễn Đức Tỉnh

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    6 Khai thác gỗ 02210
    7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    11 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
    12 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
    13 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
    14 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
    15 Khai thác và thu gom than cứng 05100
    16 Khai thác và thu gom than non 05200
    17 Khai thác dầu thô 06100
    18 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
    19 Khai thác quặng sắt 07100
    20 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
    21 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    22 Khai thác đá 08101
    23 Khai thác cát, sỏi 08102
    24 Khai thác đất sét 08103
    25 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    26 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    27 Khai thác muối 08930
    28 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    31 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    32 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    33 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    34 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    35 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    36 Sản xuất nhạc cụ 32200
    37 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    38 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    39 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    40 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    41 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    42 Xây dựng công trình công ích 42200
    43 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    44 Phá dỡ 43110
    45 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    46 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    47 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    48 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    49 Bán buôn hoa và cây 46202
    50 Bán buôn động vật sống 46203
    51 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    52 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    53 Bán buôn gạo 46310
    54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    55 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    56 Bán buôn xi măng 46632
    57 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    58 Bán buôn kính xây dựng 46634
    59 Bán buôn sơn, vécni 46635
    60 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    61 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    63 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    64 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    65 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    66 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    67 Bán buôn cao su 46694
    68 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    69 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    70 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    71 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    72 Bán buôn tổng hợp 46900
    73 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    74 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    75 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    76 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    77 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    78 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    79 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    80 Vận tải đường ống 49400
    81 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    82 Hoạt động kiến trúc 71101
    83 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    84 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    85 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    86 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    87 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    88 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    89 Quảng cáo 73100
    90 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    91 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    92 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    93 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
    94 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
    95 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
    96 Hoạt động thú y 75000