Công Ty TNHH Nông Lâm Sản Sơn Trà

Công Ty TNHH Nông Lâm Sản Sơn Trà

Công Ty TNHH Nông Lâm Sản Sơn Trà – Công Ty TNHH Nông Lâm Sản Sơn Trà có địa chỉ tại Thôn Bình Đông, Xã Trà Bình, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300801294 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Mã số ĐTNT

4300801294

Ngày cấp 31-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Lâm Sản Sơn Trà

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Nông Lâm Sản Sơn Trà

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bình Đông, Xã Trà Bình, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300801294 / 31-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/31/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Chế Thanh Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp

    4300801294, Chế Thanh Hùng

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    6 Khai thác gỗ 02210
    7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    12 Khai thác đá 08101
    13 Khai thác cát, sỏi 08102
    14 Khai thác đất sét 08103
    15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    17 Khai thác muối 08930
    18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    21 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    22 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    23 Bảo quản gỗ 16102
    24 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    25 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    26 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    27 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    28 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    29 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    30 Xây dựng công trình công ích 42200
    31 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    32 Phá dỡ 43110
    33 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    34 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    35 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
    36 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
    37 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
    38 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
    39 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    40 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    41 Bán buôn hoa và cây 46202
    42 Bán buôn động vật sống 46203
    43 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    44 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    45 Bán buôn gạo 46310
    46 Bán buôn đồ uống 4633
    47 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    48 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    49 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    51 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    52 Bán buôn xi măng 46632
    53 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    54 Bán buôn kính xây dựng 46634
    55 Bán buôn sơn, vécni 46635
    56 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    57 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    58 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    59 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
    60 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
    61 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
    62 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
    63 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
    64 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    65 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    66 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    67 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    68 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    69 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    70 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    71 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    72 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    73 Vận tải đường ống 49400
    74 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    75 Khách sạn 55101
    76 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    77 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    78 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    79 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    80 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    81 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    82 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    83 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    84 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    85 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    86 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    87 Xuất bản sách 58110
    88 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    89 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    90 Hoạt động xuất bản khác 58190
    91 Xuất bản phần mềm 58200