Công Ty TNHH Sản Xuất Và Phân Phối Nước Mắm Thuận Thiên

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Phân Phối Nước Mắm Thuận Thiên có địa chỉ tại Thôn Bình Trung, Xã Trà Bình, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300856007 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

(23/07/2020)

Mã số ĐTNT

4300856007

Ngày cấp 23-07-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Phân Phối Nước Mắm Thuận Thiên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bình Trung, Xã Trà Bình, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300856007 / 23-07-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-07-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-07-2020
Ngày bắt đầu HĐ 7/23/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Duy Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Loại thuế phải nộp

    4300856007, Trần Duy Linh

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Chăn nuôi gia cầm 0146
    2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
    3 Chăn nuôi gà 01462
    4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
    5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
    6 Chăn nuôi khác 01490
    7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
    8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
    9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
    10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
    11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
    12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
    13 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
    14 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
    15 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
    16 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
    17 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
    18 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
    19 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
    20 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
    21 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
    22 Bán buôn thực phẩm 4632
    23 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    24 Bán buôn thủy sản 46322
    25 Bán buôn rau, quả 46323
    26 Bán buôn cà phê 46324
    27 Bán buôn chè 46325
    28 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    29 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    30 Bán buôn đồ uống 4633
    31 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    32 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    33 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    34 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
    35 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
    36 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
    37 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
    38 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    39 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    40 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    41 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    42 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    43 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    44 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    45 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    46 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    47 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
    48 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
    49 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
    50 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
    51 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
    52 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    53 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    54 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    55 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    56 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    57 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    58 Vận tải đường ống 49400