Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Triều có địa chỉ tại Thôn Tây – Thị trấn Trà Xuân – Huyện Trà Bồng – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300697501 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trà Bồng
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
| Mã số ĐTNT | 4300697501 | Ngày cấp | 12-11-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Triều | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Trà Bồng | Điện thoại / Fax | 0909813007 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Tây – Thị trấn Trà Xuân – Huyện Trà Bồng – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0909813007 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Tây – Thị trấn Trà Xuân – Huyện Trà Bồng – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300697501 / 12-11-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-11-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/12/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-580-583 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Phan Hàng ý Như | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Tây-Thị trấn Trà Xuân-Huyện Trà Bồng-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Phan Hàng ý Như | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300697501, Phan Hàng ý Như
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
| 3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 7 | Phá dỡ | 43110 | |
| 8 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 9 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 10 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 11 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 12 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 13 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
| 14 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
| 15 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 16 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 17 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề | 93210 | |
| 18 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 93290 | |
| 19 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) | 96100 | |
