Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Dịch Vụ Trường Giang có địa chỉ tại Tổ 13, thôn Trường Giang – Xã Trà Tân – Huyện Trà Bồng – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300567333 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trà Bồng
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Mã số ĐTNT | 4300567333 | Ngày cấp | 20-12-2010 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Dịch Vụ Trường Giang | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Trà Bồng | Điện thoại / Fax | 0553696124-01639898 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 13, thôn Trường Giang – Xã Trà Tân – Huyện Trà Bồng – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553696124-01639898 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 13, thôn Trường Giang – Xã Trà Tân – Huyện Trà Bồng – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300567333 / 20-12-2010 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-12-2010 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/20/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-755-190-195 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Sâm | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 13, thôn Trường Giang-Xã Trà Tân-Huyện Trà Bồng-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Văn Sâm | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | Loại thuế phải nộp |
|
4300567333, Nguyễn Văn Sâm
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Khai thác gỗ | 02210 | |
3 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
4 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
6 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
7 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
9 | Phá dỡ | 43110 | |
10 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
11 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
12 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
13 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
14 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
15 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
16 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
17 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
19 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
20 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
21 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
22 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |