Hội Nông Dân Huyện Trà Bồng có địa chỉ tại Tổ dân phố 2, Thị trấn Trà Xuân – Huyện Trà Bồng – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300468981 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trà Bồng
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
| Mã số ĐTNT | 4300468981 | Ngày cấp | 30-06-2009 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Hội Nông Dân Huyện Trà Bồng | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Trà Bồng | Điện thoại / Fax | 3865442 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 2, Thị trấn Trà Xuân – Huyện Trà Bồng – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 3865442 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố 2, Thị Trấn Trà Xuân – – Huyện Trà Bồng – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 234 / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-06-2009 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 3-713-340-345 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | – | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | Loại thuế phải nộp | 
 | ||||
4300468981, Thị Trấn Trà Xuân
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | ||