Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hoa Sen Tại La Hà – Quảng Ngãi có địa chỉ tại Quốc lộ 1A, tổ dân phố 2, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 3700381324-443 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Mã số ĐTNT | 3700381324-443 | Ngày cấp | 13-07-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hoa Sen Tại La Hà – Quảng Ngãi | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Quốc lộ 1A, tổ dân phố 2, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 3700381324-443 / 13-07-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 13-07-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-07-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/13/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Võ Đức Quang | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | Loại thuế phải nộp |
3700381324-443, Võ Đức Quang
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
2 | Sản xuất bao bì từ plastic | 22201 | |
3 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 22209 | |
4 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 23100 | |
5 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 23910 | |
6 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
7 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 23930 | |
8 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
9 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
10 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
11 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
12 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
13 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
14 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
15 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
16 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
17 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
18 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
19 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
20 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
21 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
22 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
23 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
24 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
25 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 |