Công Ty Cổ Phần Du Lịch Cộng Đồng Lý Sơn
Công Ty Cổ Phần Du Lịch Cộng Đồng Lý Sơn – Công Ty Cổ Phần Du Lịch Cộng Đồng Lý Sơn có địa chỉ tại Thôn An Hội Bắc 1, Xã Nghĩa Kỳ, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300807031 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Điều hành tua du lịch
Mã số ĐTNT | 4300807031 | Ngày cấp | 12-10-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Du Lịch Cộng Đồng Lý Sơn | Tên giao dịch | Công Ty Cổ Phần Du Lịch Cộng Đồng Lý Sơn | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn An Hội Bắc 1, Xã Nghĩa Kỳ, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300807031 / 12-10-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 12-10-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-10-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/12/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Vũ Minh Thiên | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Điều hành tua du lịch | Loại thuế phải nộp | |
4300807031, Vũ Minh Thiên
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
4 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
6 | Khai thác gỗ | 02210 | |
7 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
8 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
9 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
10 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
11 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
12 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 16101 | |
13 | Bảo quản gỗ | 16102 | |
14 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
15 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
16 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
17 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
18 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 16291 | |
19 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 16292 | |
20 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
21 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
22 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
23 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
24 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
25 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
26 | Bán buôn chè | 46325 | |
27 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
28 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
29 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
30 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
31 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
32 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
33 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
34 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
35 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
36 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
37 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
38 | Vận tải đường ống | 49400 | |
39 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 5011 | |
40 | Vận tải hành khách ven biển | 50111 | |
41 | Vận tải hành khách viễn dương | 50112 | |
42 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
43 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50211 | |
44 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50212 | |
45 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
46 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
47 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
48 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
49 | Bưu chính | 53100 | |
50 | Chuyển phát | 53200 | |
51 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
52 | Khách sạn | 55101 | |
53 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
54 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
55 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
56 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
57 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
58 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
59 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
60 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
61 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
62 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
63 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
64 | Xuất bản sách | 58110 | |
65 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
66 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
67 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
68 | Xuất bản phần mềm | 58200 |