Công Ty Cổ Phần Thương Mại Du Lịch Hà – Mỹ Á

Ha-my A Tourism And Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Du Lịch Hà – Mỹ Á – Ha-my A Tourism And Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Mỹ Thạnh Bắc, Xã Nghĩa Thuận, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300815240 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề

Mã số ĐTNT

4300815240

Ngày cấp 04-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Du Lịch Hà – Mỹ Á

Tên giao dịch

Ha-my A Tourism And Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Mỹ Thạnh Bắc, Xã Nghĩa Thuận, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300815240 / 04-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/4/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Loại thuế phải nộp

    4300815240, Nguyễn Văn Hải

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng lúa 01110
    2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
    3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
    4 Trồng cây mía 01140
    5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    6 Trồng rau các loại 01181
    7 Trồng đậu các loại 01182
    8 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    9 Trồng cây hàng năm khác 01190
    10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    11 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    12 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    13 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    14 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    15 Khai thác gỗ 02210
    16 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    17 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    18 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    19 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    20 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    21 Khai thác đá 08101
    22 Khai thác cát, sỏi 08102
    23 Khai thác đất sét 08103
    24 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    25 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    26 Khai thác muối 08930
    27 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    30 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
    31 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
    32 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
    33 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
    34 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
    35 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
    36 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
    37 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
    38 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
    39 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
    40 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
    41 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
    42 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
    43 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
    44 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
    45 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
    46 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
    47 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
    48 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
    49 Sản xuất mỹ phẩm 20231
    50 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
    51 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
    52 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
    53 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
    54 Sản xuất điện 35101
    55 Truyền tải và phân phối điện 35102
    56 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
    57 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
    58 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
    59 Sản xuất nước đá 35302
    60 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
    61 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
    62 Thoát nước 37001
    63 Xử lý nước thải 37002
    64 Thu gom rác thải không độc hại 38110
    65 Thu gom rác thải độc hại 3812
    66 Thu gom rác thải y tế 38121
    67 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
    68 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
    69 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
    70 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
    71 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
    72 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    73 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    74 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    75 Xây dựng công trình công ích 42200
    76 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    77 Phá dỡ 43110
    78 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    79 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    80 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    81 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    82 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    83 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    84 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    85 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    86 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
    87 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
    88 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
    89 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
    90 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    91 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    92 Bán buôn hoa và cây 46202
    93 Bán buôn động vật sống 46203
    94 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    95 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    96 Bán buôn gạo 46310
    97 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    98 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    99 Bán buôn dầu thô 46612
    100 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    101 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    102 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    103 Bán buôn quặng kim loại 46621
    104 Bán buôn sắt, thép 46622
    105 Bán buôn kim loại khác 46623
    106 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    107 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    108 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    109 Bán buôn xi măng 46632
    110 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    111 Bán buôn kính xây dựng 46634
    112 Bán buôn sơn, vécni 46635
    113 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    114 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    115 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    116 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    117 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    118 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    119 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    120 Bán buôn cao su 46694
    121 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    122 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    123 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    124 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    125 Bán buôn tổng hợp 46900
    126 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    127 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
    128 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
    129 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
    130 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
    131 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    132 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    133 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    134 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    135 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    136 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    137 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    138 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    139 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    140 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
    141 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
    142 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
    143 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
    144 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
    145 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
    146 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
    147 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
    148 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
    149 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
    150 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    151 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    152 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    153 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    154 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    155 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    156 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    157 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    158 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    159 Vận tải đường ống 49400
    160 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    161 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    162 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    163 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    164 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    165 Khách sạn 55101
    166 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    167 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    168 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    169 Cơ sở lưu trú khác 5590
    170 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
    171 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
    172 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
    173 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    174 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    175 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    176 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    177 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    178 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    179 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    180 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    181 Xuất bản sách 58110
    182 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    183 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    184 Hoạt động xuất bản khác 58190
    185 Xuất bản phần mềm 58200
    186 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
    187 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
    188 Hoạt động sản xuất phim video 59112
    189 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
    190 Hoạt động hậu kỳ 59120
    191 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
    192 Hoạt động viễn thông khác 6190
    193 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
    194 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
    195 Lập trình máy vi tính 62010
    196 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
    197 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
    198 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
    199 Cổng thông tin 63120
    200 Hoạt động thông tấn 63210
    201 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
    202 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
    203 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
    204 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
    205 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
    206 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
    207 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
    208 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
    209 Bảo hiểm nhân thọ 65110
    210 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    211 Hoạt động kiến trúc 71101
    212 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    213 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    214 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    215 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    216 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    217 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    218 Quảng cáo 73100
    219 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    220 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    221 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    222 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    223 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    224 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    225 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    226 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    227 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    228 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    229 Cung ứng lao động tạm thời 78200