Công Ty Cổ Phần Thương Mại Hoàng Thanh Chi có địa chỉ tại Thôn An Cư – Xã Nghĩa Thắng – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300719579 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa
Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng
| Mã số ĐTNT | 4300719579 | Ngày cấp | 20-08-2013 | Ngày đóng MST | 27-06-2014 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Hoàng Thanh Chi | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa | Điện thoại / Fax | 0935715358 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn An Cư – Xã Nghĩa Thắng – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0935715358 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn An Cư – Xã Nghĩa Thắng – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300719579 / 20-08-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-08-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/20/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-010-017 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Huỳnh Kim Thanh | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn An Hội Bắc 2-Xã Nghĩa Kỳ-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Huỳnh Kim Thanh | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Trồng rừng và chăm sóc rừng | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300719579, Huỳnh Kim Thanh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
| 2 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
| 3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 4 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 5 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
| 6 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 7 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
| 8 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
| 9 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 10 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 11 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 12 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 13 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 14 | Phá dỡ | 43110 | |
| 15 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 16 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 17 | Bán buôn gạo | 46310 | |
| 18 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 19 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 20 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 21 | Đại lý du lịch | 79110 | |
| 22 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
| 23 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |