CôNG TY CP TM & SX NộI THấT GIA PHáT
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Nội Thất Gia Phát – CôNG TY CP TM & SX NộI THấT GIA PHáT có địa chỉ tại Tổ dân phố 3 – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300736197 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ gỗ xây dựng
| Mã số ĐTNT | 4300736197 | Ngày cấp | 09-05-2014 | Ngày đóng MST | 29-09-2015 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Nội Thất Gia Phát | Tên giao dịch | CôNG TY CP TM & SX NộI THấT GIA PHáT | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa | Điện thoại / Fax | 0973735872 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 3 – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0973735872 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố 3 – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300736197 / 09-05-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-05-2014 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/8/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-010-017 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trức tiếp giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Hà Văn Trị | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Tân Hội-Xã Nghĩa Trung-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Hà Văn Trị | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300736197, Hà Văn Trị
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 3 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
| 4 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 5 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
| 6 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
| 7 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 8 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
| 9 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 10 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 | |
| 11 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
| 12 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
| 13 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 14 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 16 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 17 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 18 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 19 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 20 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 21 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |