Công Ty CP Đầu Tư – Xây Dựng – Thương Mại An Tân có địa chỉ tại Tổ dân phố 2, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300864417 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Mã số ĐTNT | 4300864417 | Ngày cấp | 08-02-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty CP Đầu Tư – Xây Dựng – Thương Mại An Tân | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 2, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300864417 / 08-02-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 08-02-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-02-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/8/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trần Dương Nghĩa | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | Loại thuế phải nộp | |
4300864417, Trần Dương Nghĩa
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
12 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
13 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
14 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
15 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
16 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
17 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
18 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
19 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
20 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
21 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
22 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
23 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
24 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
25 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
26 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 47191 | |
27 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47199 | |
28 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
29 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
30 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
31 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
32 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
33 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
34 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
35 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
36 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
37 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
38 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
39 | Khách sạn | 55101 | |
40 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
41 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
42 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
43 | Cơ sở lưu trú khác | 5590 | |
44 | Ký túc xá học sinh, sinh viên | 55901 | |
45 | Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm | 55902 | |
46 | Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu | 55909 | |
47 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
48 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
49 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
50 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
51 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
52 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
53 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
54 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
55 | Xuất bản sách | 58110 | |
56 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
57 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
58 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
59 | Xuất bản phần mềm | 58200 |