Công Ty CP Thương Mại Dịch Vụ Bdida

Công Ty CP Thương Mại Dịch Vụ Bdida có địa chỉ tại Thôn An Hội Nam 1, Xã Nghĩa Kỳ, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300855596 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác

(14/07/2020)

Mã số ĐTNT

4300855596

Ngày cấp 14-07-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Thương Mại Dịch Vụ Bdida

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Hội Nam 1, Xã Nghĩa Kỳ, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300855596 / 14-07-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-07-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-07-2020
Ngày bắt đầu HĐ 7/14/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Mỹ Trinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Loại thuế phải nộp

    4300855596, Nguyễn Thị Mỹ Trinh

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    2 Trồng rau các loại 01181
    3 Trồng đậu các loại 01182
    4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    5 Trồng cây hàng năm khác 01190
    6 Bán buôn thực phẩm 4632
    7 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    8 Bán buôn thủy sản 46322
    9 Bán buôn rau, quả 46323
    10 Bán buôn cà phê 46324
    11 Bán buôn chè 46325
    12 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    13 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    15 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    16 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    17 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    18 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    19 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    20 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    21 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    22 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    24 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    25 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    27 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    28 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    29 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    30 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    31 Bán buôn cao su 46694
    32 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    33 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    34 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    35 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    36 Bán buôn tổng hợp 46900
    37 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    38 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
    39 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
    40 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
    41 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
    42 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
    43 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
    44 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
    45 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
    46 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    47 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    48 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    49 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    50 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    51 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    52 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    53 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    54 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    55 Vận tải đường ống 49400
    56 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
    57 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
    58 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
    59 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
    60 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
    61 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
    62 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    63 Hoạt động kiến trúc 71101
    64 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    65 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    66 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    67 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    68 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    69 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    70 Quảng cáo 73100
    71 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    72 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    73 Hoạt động nhiếp ảnh 74200