Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Đại Lợi có địa chỉ tại Tổ dân phố 3, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300848101 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại
(02/01/2020)
Mã số ĐTNT | 4300848101 | Ngày cấp | 02-01-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Đại Lợi | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 3, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300848101 / 02-01-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 02-01-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-01-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/2/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Hồ Trí Dũng | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Thu gom rác thải không độc hại | Loại thuế phải nộp |
4300848101, Hồ Trí Dũng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
2 | Thoát nước | 37001 | |
3 | Xử lý nước thải | 37002 | |
4 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
5 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
6 | Thu gom rác thải y tế | 38121 | |
7 | Thu gom rác thải độc hại khác | 38129 | |
8 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
9 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
10 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế | 38221 | |
11 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác | 38229 | |
12 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
13 | Tái chế phế liệu kim loại | 38301 | |
14 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 38302 | |
15 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
16 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
17 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
18 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
19 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
20 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
21 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
22 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
23 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
24 | Đại lý | 46101 | |
25 | Môi giới | 46102 | |
26 | Đấu giá | 46103 | |
27 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
28 | Bán buôn vải | 46411 | |
29 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
30 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
31 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
32 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
33 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
34 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
35 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
36 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
37 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
38 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
39 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
40 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
41 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
42 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
43 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
44 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
45 | Vận tải đường ống | 49400 |