Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Lắp Hưng Thịnh có địa chỉ tại Tổ Dân Phố 3, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300809261 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300809261 | Ngày cấp | 06-12-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Lắp Hưng Thịnh | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ Dân Phố 3, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300809261 / 06-12-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 06-12-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-12-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/6/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Tấn Tâm | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | Loại thuế phải nộp |
4300809261, Nguyễn Tấn Tâm
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
12 | Thoát nước | 37001 | |
13 | Xử lý nước thải | 37002 | |
14 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
15 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
16 | Thu gom rác thải y tế | 38121 | |
17 | Thu gom rác thải độc hại khác | 38129 | |
18 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
19 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
20 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế | 38221 | |
21 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác | 38229 | |
22 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
23 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
24 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
25 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
26 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
27 | Phá dỡ | 43110 | |
28 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
29 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
30 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
31 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
32 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
33 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
34 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
35 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
36 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
37 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
38 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
39 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
40 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
41 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
42 | Bán buôn gạo | 46310 | |
43 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
44 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
45 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
46 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
47 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
48 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
49 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
50 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
51 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
52 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
53 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
54 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
55 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
56 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
57 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
58 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
59 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
60 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
61 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
62 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
63 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
64 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
65 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
66 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
67 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
68 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
69 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
70 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
71 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
72 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
73 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
74 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |