Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Hải Hùng

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Hải Hùng

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Hải Hùng – Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Hải Hùng có địa chỉ tại Tổ dân phố 3, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300817495 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Mã số ĐTNT

4300817495

Ngày cấp 16-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Hải Hùng

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Hải Hùng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 3, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300817495 / 16-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/16/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đào Quang Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

    4300817495, Đào Quang Hải

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
    2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
    3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
    4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
    5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
    6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
    7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
    8 Tái chế phế liệu 3830
    9 Tái chế phế liệu kim loại 38301
    10 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
    11 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
    12 Xây dựng nhà các loại 41000
    13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    15 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    19 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
    20 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
    21 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
    22 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
    23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
    24 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
    25 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
    26 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
    27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    29 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    32 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    34 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    35 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    36 Bán buôn dầu thô 46612
    37 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    38 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    39 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    40 Bán buôn quặng kim loại 46621
    41 Bán buôn sắt, thép 46622
    42 Bán buôn kim loại khác 46623
    43 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    45 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    46 Bán buôn xi măng 46632
    47 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    48 Bán buôn kính xây dựng 46634
    49 Bán buôn sơn, vécni 46635
    50 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    51 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    53 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    54 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    55 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    56 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    57 Bán buôn cao su 46694
    58 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    59 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    60 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    61 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    62 Bán buôn tổng hợp 46900
    63 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    64 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    65 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    66 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    67 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    68 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    69 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    70 Vận tải đường ống 49400
    71 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    72 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    73 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    74 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    75 Bốc xếp hàng hóa 5224
    76 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    77 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    78 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    79 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    80 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    81 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    82 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    83 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    84 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    85 Bưu chính 53100
    86 Chuyển phát 53200
    87 Cho thuê xe có động cơ 7710
    88 Cho thuê ôtô 77101
    89 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    90 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    91 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    92 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    93 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    94 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    95 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    96 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    97 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    98 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    99 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    100 Cung ứng lao động tạm thời 78200