P.GRAPH CO., LTD
Công Ty TNHH Dv – Tm Photography Hoàn Cầu – P.GRAPH CO., LTD có địa chỉ tại Lô B1-Cụm công nghiệp La Hà – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300739504 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Mã số ĐTNT | 4300739504 | Ngày cấp | 11-07-2014 | Ngày đóng MST | 21-10-2014 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Dv – Tm Photography Hoàn Cầu | Tên giao dịch | P.GRAPH CO., LTD | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553914949 / 0553914949 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Lô B1-Cụm công nghiệp La Hà – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553914949 / 0553914949 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô B1-Cụm công nghiệp La Hà – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300739504 / 11-07-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-07-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/10/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-070-078 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Đức Tùng | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Thanh Sơn-Xã Phổ Cường-Huyện Đức Phổ-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Đức Tùng | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | Loại thuế phải nộp |
|
4300739504, Nguyễn Đức Tùng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
3 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
4 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 | |
5 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 17090 | |
6 | In ấn | 18110 | |
7 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít | 2022 | |
8 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
9 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
10 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 2394 | |
11 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
12 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 23960 | |
13 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
14 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
15 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
16 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
17 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
18 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
19 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
20 | Bán buôn gạo | 46310 | |
21 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
22 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
23 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
24 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
25 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
26 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
27 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
28 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
29 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
30 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
31 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
32 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
33 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
34 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
35 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
36 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
37 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
38 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
39 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
40 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4751 | |
41 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
42 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
43 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
44 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
45 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
46 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
47 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
48 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 | |
49 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
50 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4774 | |
51 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ | 4782 | |
52 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | 4789 | |
53 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 47910 | |
54 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
55 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
56 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
57 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 |