Công Ty TNHH Hoàn Mỹ có địa chỉ tại Tổ dân phố 4 – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300320431 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300320431 | Ngày cấp | 06-10-2003 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Hoàn Mỹ | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa | Điện thoại / Fax | 0553845242-09821667 / 0553914742 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 4 – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553845242-09821667 / 0553914742 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố 4 – – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300320431 / 25-08-2003 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-05-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/1/2003 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 25 | Tổng số lao động | 25 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Hoàng Lang | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn La Hà-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Hoàng Lang | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Ngô Văn Năm | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300320431, Ngô Văn Năm
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
2 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
3 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
4 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
6 | Khai thác gỗ | 02210 | |
7 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
8 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
9 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
10 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
11 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
12 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện | 3510 | |
13 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
14 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
15 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
16 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
17 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
18 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
19 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
20 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
21 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
22 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
23 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
24 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 |