Huong Dat Company Limited
Công Ty TNHH Hương Đất – Huong Dat Company Limited có địa chỉ tại Xóm 2, Thôn Thu Xà, Xã Nghĩa Hòa, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300762503 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa
Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Cập nhật: năm ngoái
Mã số ĐTNT | 4300762503 | Ngày cấp | 14-08-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Hương Đất | Tên giao dịch | Huong Dat Company Limited | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa | Điện thoại / Fax | 0983193345 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Xóm 2, Thôn Thu Xà, Xã Nghĩa Hòa, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0983193345 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300762503 / 14-08-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 14-08-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-08-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/14/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | ||||
Chủ sở hữu | Trần Thị Kim Thanh | Địa chỉ chủ sở hữu | Số 66, đường Vạn Tường-Phường Nghĩa Chánh-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | Loại thuế phải nộp |
|
4300762503, Trần Thị Kim Thanh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
4 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
6 | Khai thác gỗ | 02210 | |
7 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
8 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
9 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
10 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
11 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
12 | Khai thác đá | 08101 | |
13 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
14 | Khai thác đất sét | 08103 | |
15 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
16 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
17 | Khai thác muối | 08930 | |
18 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
19 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
20 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
21 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
22 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 10301 | |
23 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 10309 | |
24 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
25 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
26 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
27 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
28 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
29 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
30 | Bán buôn gạo | 46310 | |
31 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
32 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
33 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
34 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
35 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
36 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
37 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
38 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
39 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
40 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
41 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
42 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
43 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
44 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
45 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
46 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
47 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
48 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
49 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
50 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
51 | Vận tải đường ống | 49400 | |
52 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
53 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
54 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
55 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
56 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
57 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
58 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
59 | Khách sạn | 55101 | |
60 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
61 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
62 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
63 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
64 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
65 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
66 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
67 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
68 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
69 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
70 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
71 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
72 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
73 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
74 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
75 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
76 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
77 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
78 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
79 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
80 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
81 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |