Công Ty TNHH Kỹ Thuật Thương Mại An Tân

An Tan Trading Technology Co.,ltd

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Thương Mại An Tân – An Tan Trading Technology Co.,ltd có địa chỉ tại Thôn An Hội Nam 1, Xã Nghĩa Kỳ, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300844675 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: năm ngoái

Mã số ĐTNT

4300844675

Ngày cấp 26-10-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Thương Mại An Tân

Tên giao dịch

An Tan Trading Technology Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Hội Nam 1, Xã Nghĩa Kỳ, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300844675 / 26-10-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-10-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-10-2019
Ngày bắt đầu HĐ 10/26/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tin

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300844675, Nguyễn Tin

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
    12 Thoát nước 37001
    13 Xử lý nước thải 37002
    14 Thu gom rác thải không độc hại 38110
    15 Thu gom rác thải độc hại 3812
    16 Thu gom rác thải y tế 38121
    17 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
    18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
    19 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
    20 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
    21 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
    22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    24 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    25 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    27 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    29 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    30 Bán buôn hoa và cây 46202
    31 Bán buôn động vật sống 46203
    32 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    34 Bán buôn gạo 46310
    35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    37 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    40 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    42 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    43 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    44 Bán buôn dầu thô 46612
    45 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    46 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    48 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    49 Bán buôn xi măng 46632
    50 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    51 Bán buôn kính xây dựng 46634
    52 Bán buôn sơn, vécni 46635
    53 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    54 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    56 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    57 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    58 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    59 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    60 Bán buôn cao su 46694
    61 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    62 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    63 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    64 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    65 Bán buôn tổng hợp 46900
    66 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    67 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    68 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    69 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    70 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    71 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    72 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    73 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    74 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    75 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    76 Vận tải đường ống 49400
    77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    78 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    79 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    80 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    81 Bưu chính 53100
    82 Chuyển phát 53200
    83 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
    84 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
    85 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
    86 Hoạt động thú y 75000
    87 Cho thuê xe có động cơ 7710
    88 Cho thuê ôtô 77101
    89 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    90 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    91 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    92 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290