Công Ty TNHH Lâm Thùy

Công Ty TNHH Lâm Thùy

Công Ty TNHH Lâm Thùy – Công Ty TNHH Lâm Thùy có địa chỉ tại Thôn An Hội Nam 1, Xã Nghĩa Kỳ, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300817720 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Mã số ĐTNT

4300817720

Ngày cấp 18-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lâm Thùy

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Lâm Thùy

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Hội Nam 1, Xã Nghĩa Kỳ, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300817720 / 18-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/18/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Thành Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp

    4300817720, Võ Thành Tân

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Bán buôn thực phẩm 4632
    2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    3 Bán buôn thủy sản 46322
    4 Bán buôn rau, quả 46323
    5 Bán buôn cà phê 46324
    6 Bán buôn chè 46325
    7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    9 Bán buôn đồ uống 4633
    10 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    11 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    12 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    14 Bán buôn vải 46411
    15 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    16 Bán buôn hàng may mặc 46413
    17 Bán buôn giày dép 46414
    18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    19 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    20 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    21 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    22 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    23 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    24 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    25 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    26 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    31 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    32 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    33 Bán buôn dầu thô 46612
    34 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    35 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    36 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    37 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    38 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    39 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    40 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    41 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    42 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    43 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    44 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    45 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
    46 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
    47 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
    48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    49 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    50 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    51 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    52 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    53 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    54 Vận tải đường ống 49400