Công Ty TNHH Một Thành Viên 21/8 có địa chỉ tại Đội 7, thôn Điền Chánh, Xã Nghĩa Điền, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300853662 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
(29/05/2020)
Mã số ĐTNT | 4300853662 | Ngày cấp | 29-05-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên 21/8 | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đội 7, thôn Điền Chánh, Xã Nghĩa Điền, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300853662 / 29-05-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 29-05-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 29-05-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/29/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Quang | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | Loại thuế phải nộp |
4300853662, Nguyễn Văn Quang
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
2 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
3 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
4 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
5 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
6 | Bán buôn chè | 46325 | |
7 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
8 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
9 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
10 | Bán buôn vải | 46411 | |
11 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
12 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
13 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
14 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
15 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
16 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
17 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
18 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
19 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
20 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
21 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
22 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
23 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
24 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
25 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
26 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
27 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
28 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
29 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
30 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
31 | Bán buôn cao su | 46694 | |
32 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
33 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
34 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
35 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
36 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
37 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
38 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
39 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 47591 | |
40 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 | |
41 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47593 | |
42 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47594 | |
43 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47599 | |
44 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
45 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
46 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
47 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
48 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 | |
49 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh | 47711 | |
50 | Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh | 47712 | |
51 | Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47713 | |
52 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
53 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
54 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
55 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
56 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
57 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
58 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
59 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
60 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
61 | Vận tải đường ống | 49400 | |
62 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
63 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
64 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
65 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
66 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
67 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
68 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
69 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
70 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
71 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
72 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
73 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
74 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
75 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
76 | Bưu chính | 53100 | |
77 | Chuyển phát | 53200 | |
78 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
79 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
80 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
81 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
82 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
83 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |